Trong hành trình làm PhD, bên cạnh việc chạy mô phỏng hay làm thí nghiệm, kỹ năng Viết học thuật (Academic Writing) đóng vai trò sống còn. Bạn có kết quả nghiên cứu xuất sắc, nhưng nếu không biết cách diễn đạt mạch lạc và thuyết phục, bài báo của bạn vẫn có thể bị từ chối.
Bài viết này là những ghi chép (notes) của mình về các quy tắc quan trọng để nâng cấp văn phong từ “tiếng Anh giao tiếp” sang “tiếng Anh học thuật”.
1. Phong cách Từ vựng (Vocabulary Style)
Trong văn viết học thuật, sự chính xác (precision) là chìa khóa. Quy tắc vàng là: Không dùng từ quá thân mật (informal), mơ hồ (vague) hoặc quá cảm xúc (emotive).
Mục tiêu không phải là dùng từ “đao to búa lớn” để lòe người đọc, mà là để câu văn rõ nghĩa nhất có thể.
Bảng chuyển đổi từ vựng (Word Choice)
Hãy thay thế các từ ngữ đời thường bằng các từ học thuật tương đương:
| Informal / Vague (Tránh dùng) | Academic Replacement (Nên dùng) | Ví dụ ngữ cảnh |
|---|---|---|
| biggest | largest / significant | ”The largest factor contributing to…“ |
| maybe | possibly / potentially | ”This result potentially indicates…“ |
| got rid of | eradicated / eliminated | ”The noise was eliminated using a filter.” |
| disgusting | unpleasant / adverse | ”The adverse effects of pollution…“ |
| kind of / sort of | somewhat / partially | ”The hypothesis was partially supported.” |
| look at | examine / investigate | ”This study investigates the correlation…“ |
| good | beneficial / advantageous | ”This method is beneficial for…“ |
2. Cấu trúc đoạn văn (Paragraph Structure)
Sau khi đã có vốn từ vựng nhất định, kế đến là cấu trúc một đoạn văn (Paragraph). Một đoạn văn chuẩn mực trong bài báo khoa học thường tuân theo luồng logic A -> B -> C:
A - Topic Sentence (Câu chủ đề)
- Chức năng: Nêu rõ nội dung chính mà đoạn văn này sẽ đề cập.
- Yêu cầu: Phải chứa Signposting (Tín hiệu dẫn đường) để người đọc biết đoạn này liên kết thế nào với đoạn trước (ví dụ: However, Furthermore, In contrast…).
B - Support Sentences (Các câu bổ trợ)
- Chức năng: Triển khai ý tưởng của câu chủ đề.
- Nhiệm vụ: Đây là nơi bạn đưa ra Lý do (Reasons), Bằng chứng (Evidence), Số liệu (Data) hoặc Trích dẫn (Citations).
C - Concluding Sentence (Câu kết đoạn)
- Chức năng: Giải thích tại sao đoạn văn này lại quan trọng.
- Kết nối: Liên kết ngược lại với chủ đề chung của bài báo (Thesis statement) hoặc làm cầu nối sang đoạn tiếp theo.
Ví dụ mẫu: (A) Although PEM fuel cells are efficient, their durability remains a significant challenge. (B) Research shows that carbon corrosion often occurs during start-up and shut-down cycles, leading to a 10% performance loss over 1000 hours [Cite]. (C) Therefore, developing an optimized control strategy to mitigate these transient conditions is essential for commercial viability.
3. Ngôn ngữ Tranh luận (The Language of Argument)
Sau khi đã có cấu trúc đoạn văn, bước tiếp theo là học cách xây dựng một lập luận thuyết phục. Một bài báo khoa học thực chất là một cuộc tranh luận để thuyết phục người đọc (Audience) tin vào kết quả của bạn. Để làm được điều đó, bạn cần công thức sau:
The Argument Formula:
Giải mã công thức:
- Claim (Luận điểm): Điều bạn muốn khẳng định.
- Ví dụ: “Thuật toán A hiệu quả hơn thuật toán B.”
- Evidence (Bằng chứng): Dữ liệu để chứng minh luận điểm (thường là kết quả mô phỏng, số liệu thực nghiệm, hoặc trích dẫn từ bài báo khác).
- Ví dụ: “Kết quả mô phỏng cho thấy thuật toán A giảm 5% lượng tiêu thụ nhiên liệu.”
- Justification / Warrant (Lý giải): Giải thích tại sao bằng chứng đó lại hỗ trợ cho luận điểm (cầu nối logic).
- Ví dụ: “Sự giảm thiểu này là do thuật toán A tối ưu hóa được điểm hoạt động của máy nén khí, tránh vùng hiệu suất thấp.”
Ngoài ra, một bài viết tốt cần có Counter-argument và Limitation (Phản biện và Hạn chế) - tức là tự nhìn nhận các góc nhìn đối lập để thể hiện sự khách quan và thừa nhận các giới hạn của nghiên cứu.
-
Counter-argument (Phản biện) (Optional): Tự nhìn nhận các hạn chế hoặc các góc nhìn đối lập để thể hiện sự khách quan.
-
Limitation (Hạn chế) (Optional): Thừa nhận các giới hạn của nghiên cứu để tăng tính trung thực và khách quan.
4. Các động từ trích dẫn (Citation Reporting Verbs)
khi bạn đã xây dựng được lập luận thuyết phục, trong cấu trúc lập luận đó, chắc chắn phải có những lý giải (Justification), dẫn chứng (Evidence) và/hoặc số liệu (Data) để lý giải cho luận điểm của bạn (Claim). Những dẫn chứng và số liệu này thường đều đến từ những công trình nghiên cứu đã được công bố trên các bài báo khoa học hoặc sách chuyên khảo. Chính vì vậy, trong phần Evidence và Justification, bạn sẽ cần dùng đến các trích dẫn đi kèm với các động từ trích dẫn phù hợp.
Về format trích dẫn, tuỳ thuộc vào lĩnh vực nghiên cứu, yêu cầu của hội thảo/tạp chí hay yêu cầu của từng trường đại học mà sẽ có các quy chuẩn trích dẫn khác nhau.
- Trong lĩnh vực Kỹ thuật, thường hay dùng IEEE;
- Trong lĩnh vực Khoa học Xã hội thì hay dùng APA, MLA, Chicago, v.v.
Mình cũng có xây dựng một công cụ format lại trích dẫn đúng chuẩn IEEE tại đây: IEEE Reference Post-Processor. Chỉ cần bạn nhập thông tin đầy đủ của tài liệu trích dẫn (có thể lấy từ Google Scholar, Mendely, Zotero), công cụ sẽ tự động xuất ra trích dẫn đúng chuẩn IEEE.
Do đó, bước cuối cùng là học cách viết trích dẫn nguồn tài liệu một cách chính xác và thể hiện thái độ của bạn đối với các nghiên cứu trước đó.
Khi bạn viết “According to [Author]…”, động từ bạn chọn sẽ thể hiện thái độ của bạn đối với nghiên cứu đó. Đừng chỉ dùng mỗi từ “said” hay “wrote”.
Bảng mức độ mạnh nhẹ của động từ
| Strong (Mạnh - Khẳng định chắc chắn) | Neutral (Trung lập - Chỉ tường thuật) | Weak (Yếu - Gợi ý/Chưa chắc chắn) |
|---|---|---|
| Contend (Cho rằng) | Examine (Kiểm tra) | Suggest (Gợi ý) |
| Argue (Tranh luận) | Investigate (Điều tra) | Suppose (Giả sử) |
| Insist (Khăng khăng) | Explain (Giải thích) | Speculate (Suy đoán) |
| Assert (Khẳng định) | Outline (Phác thảo) | Admit (Thừa nhận) |
| Stress (Nhấn mạnh) | Note (Ghi nhận) | |
| Dispute (Tranh cãi) |
Bên cạnh đó, bạn cũng cần lựa chọn động từ trích dẫn sao cho phù hợp với thái độ (Stance) của bạn đối với nghiên cứu được trích dẫn:
Cách dùng theo thái độ (Stance)
- Khi bạn ĐỒNG Ý (Endorsing):
- Dùng: Show, Demonstrate, Prove.
- Ví dụ: “As Nguyen [1] demonstrates, the optimization algorithm significantly reduces hydrogen consumption.”
- Khi bạn TRUNG LẬP (Neutral):
- Dùng: State, Report, Discuss.
- Ví dụ: “Smith [2] discusses the impact of temperature on membrane humidity.”
- Khi bạn KHÔNG ĐỒNG Ý hoặc muốn CHỈ TRÍCH (Critical):
- Dùng cấu trúc: “According to…” hoặc dùng các từ như Claim, Assume (hàm ý là họ nói vậy thôi chứ chưa chắc đúng).
Hoặc các cụm như Endorsing và distancing verb để thể hiện sự liên kết giữa công trình nghiên cứu của bạn với các nghiên cứu trước đó có khoảng cách hay đồng nhất:
| Endorsing | Distancing |
|---|---|
| As X demonstrates + paraphrase công trình nghiên cứu của X + citation | According to X + paraphrase công trình nghiên cứu của X + citation |
5. Phê bình nguồn tài liệu (Failing of Sources)
Sau khi đã biết cách trích dẫn nguồn tài liệu, bước cuối cùng là học cách chỉ ra các điểm còn hạn chế của công trình nghiên cứu trước đó, để từ đó làm nổi bật lên công trình nghiên cứu của bạn sẽ giải quyết những hạn chế đó như thế nào.
Vì vậy, trong phần Literature Review, bạn không chỉ tóm tắt người khác làm gì, mà phải tìm ra khe hổng của các công trình nghiên cứu trước (Research Gap). Hãy dùng các mẫu câu sau để chỉ ra hạn chế của các nghiên cứu trước:
- Chỉ ra sự thiếu sót:
- “X does not consider…” (X không xem xét đến…)
- “X fails to acknowledge the importance of…” (X thất bại trong việc thừa nhận tầm quan trọng của…)
- “X does not take into account…” (X không tính đến…)
- Đưa ra quan điểm phản biện:
- “However, it is clear that…” (Tuy nhiên, rõ ràng là…)
- “A further objection to/ criticism of this argument is that…” (Một sự phản đối khác đối với luận điểm này là…)
- “It could be argued that…” (Có thể tranh luận rằng…)
Tổng kết
Trên đây là những ghi chép cơ bản và những điều cần lưu ý về cách viết học thuật. Viết học thuật là một kỹ năng cần rèn luyện hàng ngày. Việc nắm vững cấu trúc đoạn văn và lựa chọn từ vựng chính xác không chỉ giúp bài báo của bạn chuyên nghiệp hơn mà còn giúp tư duy nghiên cứu của bạn trở nên mạch lạc hơn.
Hy vọng những ghi chép này hữu ích cho các bạn trong quá trình viết paper! 📝