Skip to content
Go back

Pin Lithium-ion: Mô hình hóa và các Đặc tính kỹ thuật

|

Written at somewhere on the Earth

Trong hệ thống truyền động lai pin nhiên liệu (FCHEV), chúng ta đã biết Fuel Cell phản ứng khá chậm chạp với các thay đổi tải đột ngột. Do đó, để chiếc xe có thể tăng tốc mượt mà và thu hồi năng lượng khi phanh, chúng ta cần một “người bạn đồng hành” khác có thể phản ứng nhanh nhẹn hơn: Pin (Battery).

Trong hệ thống FCHEV (Fuel Cell Hybrid Electric Vehicle), Pin đóng vai trò là bộ dự trữ năng lượng (Energy Storage).

Bài viết này sẽ không đi quá sâu vào hóa học, mà sẽ tập trung vào các đại lượng vật lý và công thức toán học cần thiết để bạn có thể xây dựng một mô hình pin (Battery Model) trên máy tính. 🔋

1. Cấu tạo và Nguyên lý: Chiếc ghế bập bênh (Rocking Chair)

Về cơ bản, pin Lithium-ion hoạt động dựa trên sự di chuyển của các ion Lithium (Li+Li^+) giữa hai điện cực.

Cấu tạo

Nguyên lý hoạt động

Hãy tưởng tượng ion Lithium như những người đi làm:

2. Các thông số cốt lõi để mô phỏng (Simulation Parameters)

Để mô phỏng pin trong Matlab/Simulink, chúng ta không quan tâm đến phản ứng hóa học chi tiết, mà quan tâm đến các biến số vĩ mô sau:

2.1. Dung lượng (Capacity - QQ)

Là khả năng lưu trữ điện tích của pin.

2.2. Trạng thái năng lượng (State of Charge - SOC)

Đây là “kim xăng” của pin, cho biết pin còn bao nhiêu % năng lượng.

Công thức tính (Coulomb Counting): Để tính SOC tại thời điểm tt, ta tích phân dòng điện nạp/xả theo thời gian:

SOC(t)=SOC(t0)1Qnomt0tI(t)dtSOC(t) = SOC(t_0) - \frac{1}{Q_{nom}} \int_{t_0}^{t} I(t) \, dt

Trong đó:

2.3. Độ sâu xả (Depth of Discharge - DOD)

Ngược lại với SOC.

DOD(t)=1SOC(t)DOD(t) = 1 - SOC(t)

2.4. Điện áp hở mạch (Open Circuit Voltage - OCV)

Đây là điện áp của pin khi không có dòng điện chạy qua (đang nghỉ).

2.5. Nội trở (Internal Resistance - RR)

Pin không phải là nguồn điện lý tưởng, nó có điện trở bên trong.

3. Mô hình mạch tương đương (Equivalent Circuit Model - ECM)

Để đưa vào các thuật toán điều khiển (EMS), chúng ta thường sử dụng mô hình R-int (Mô hình nội trở đơn giản nhất).

Phương trình điện áp đầu cực (VtermV_{term}) khi có tải:

Vterm=Voc(SOC)IRintV_{term} = V_{oc}(SOC) - I \cdot R_{int}

Công suất Pin (PbattP_{batt}): Pbatt=VtermI=VocII2RintP_{batt} = V_{term} \cdot I = V_{oc} \cdot I - I^2 \cdot R_{int}

4. Case Study: Toyota Mirai Battery Pack 🚗

Trong xe Toyota Mirai (Gen 2), viên pin Lithium-ion không dùng để chạy quãng đường dài, mà chỉ để hỗ trợ tăng tốc và thu hồi năng lượng phanh.

Thông số kỹ thuật giả định (cho Pack pin cao áp):

Kịch bản mô phỏng: Xe đang chạy với SOC ban đầu là 60%. Người lái đạp ga mạnh để vượt xe, yêu cầu dòng xả I=50AI = 50 A trong vòng 10 giây.

Tính toán:

  1. Độ sụt giảm SOC: Lượng điện tích đã mất: ΔQ=I×t=50×10=500 Coulombs\Delta Q = I \times t = 50 \times 10 = 500 \text{ Coulombs}.

    • Đổi ra Ah: 50036000.138 Ah\frac{500}{3600} \approx 0.138 \text{ Ah}.
    • Phần trăm mất đi: 0.1384.0×1003.47%\frac{0.138}{4.0} \times 100 \approx 3.47\%. SOCmi=60%3.47%=56.53%\Rightarrow SOC_{mới} = 60\% - 3.47\% = 56.53\%.
  2. Điện áp đầu cực (VtermV_{term}): Giả sử tại SOC=60%SOC=60\%, tra bảng ta có Voc320VV_{oc} \approx 320V.

    • Sụt áp do nội trở: Vdrop=I×R=50×0.5=25VV_{drop} = I \times R = 50 \times 0.5 = 25V. Vterm=32025=295V\Rightarrow V_{term} = 320 - 25 = 295V.
  3. Công suất thực tế (PbattP_{batt}): Pbatt=295V×50A=14,750W=14.75 kWP_{batt} = 295V \times 50A = 14,750W = 14.75 \text{ kW}.

Kết luận: Chỉ trong 10 giây tăng tốc, pin đã sụt mất gần 3.5% dung lượng và điện áp bị kéo tụt xuống 25V. Điều này cho thấy tại sao hệ thống EMS cần phải điều phối nhịp nhàng để pin không bị “sốc” hoặc cạn quá nhanh.


👨🏻‍💻🏀

Next Post
Mô hình Động lực học của Fuel Cell Vehicle: Từ cơ năng đến điện năng